Ð.vie
Aus Sinogermania
đa
- 多 đa [ 2 * nhục ]
多感 đa cảm
多樣 đa dạng
多樣化 đa dạng hoá
多樣生學 đa dạng sinh học
多謀 đa mưu
多國家 đa quốc gia
多數 đa số
多數票 đa số phiếu
多慣𠇍 đa quen với
- 栘 đa [ mộc + đa ]
栘 đa
đá
- 𥒥 đá [ thạch + đa ]
𥒥惡朵 đá ác-đoá
𥒥𥖩 đá cuội
𥒥耶蘭𠃣 đá gia-lan-ít
𥒥𣋩 đá lát
𥒥侖呠 đá lổn nhổn
𥒥末 đá mạt
𥒥砛 đá ngầm
𥒥粉 đá phấn
𥒥貴 đá guý
𥒥𥔦 đá vôi
- 跢 đá [ túc + đa ]
跢令𨒺 đá loanh quanh
跢伐直接 đá phạt trưc tiếp
đà
- 砣 đà [ thạch + tha ]
- 沱 đà [ thuỷ + tha ]
沱辣 Đà Lạt
沱曩 Đà Nẵng
đã
- 㐌 đã [ 1/2 đà ]
㐌包𣉹 đã bao giờ
㐌㓤𠛣 đã cắt đứt
㐌𣎏自𥹰 đã có từ lâu
㐌標𨕭 đã nêu trên
㐌戈 đã qua
㐌曾 đã từng
đài
- 臺 đài
- 臺灣 đài loan
臺發聲 đài phát thanh
đại
- 大 đại
大使 đại sứ
大使館 đại sứ quán
大風 đại phong
đám
- 炶 đám [ hoả + chiêm ]
炶𤈜 đám cháy
- 𡌽 đám [ thổ + điếm ]
𡌽𡛔頭春 Đám Cưới Đầu Xuân
đàn
- 壇 đàn
壇婆 đàn ba
- 檀 đàn
檀瓢 đàn bầu
檀箏 đàn tranh
đang
- 當 đang
當惜 đang tiếc
đáng
- 當 đáng
當𢞅 đáng yêu
đánh
- 𢱏 đánh [ thủ + đính ]
𢱏𢯒 đánh bóp
𢱏電 đánh điện
𢱏𪘵 đánh răng
𢱏𥖑 đánh vỡ
đạo
- 道 đạo
道陰 đạo âm
道回 đạo hồi
đạt
- 達 đạt
đặc
- 特 đặc
特別 đặc biệt
dắt
- 𦄵 dắt [ ti + tất ]
- 𠿲 đắt [ thụ + đán ]
dặt
- 撻 dặt [ Hv thát ]
撻𠓀 dặt trước
đậm
- 潭 đậm [ Hv đàm ]
đất
- 𡐙 đất [ thổ + đắc ]
𡐙墆 đất đai
𡐙連 đất liền
𡐙渃 đất nước
đâu
- 兜 đâu [ Hv đâu ]
đầu
- 頭 đầu
頭先 đầu tiên
đậu
- 豆 đậu
豆𧰗 đậu nành
- 逗 đậu
逗車 đậu xe
đây
- 低 đây [ Hv đê ]
đầy
- 𣹓 đầy [ thuỷ + đài ]
𣹓𥒥 đầy đá
𣹓𨁥 đầy đủ
đấy
- 帝 đấy [ Hv đế ]
đe
- 𠴓 đe [ khẩu + đê ]
𠴓𡁜 đe doạ
đem
- 𨑻 đem [ sước + 1/2 đam ]
đen
- 𪓇 đen [ hắc - điên ]
đẹp
- 𢢲 đẹp [ tâm - diệp ]
𢢲𤳆 đẹp trai
đeo
- 㧅 đeo [ thủ - đao ]
㧅鏡 đeo kính
đề
- 提 đề
提議 đề nghị
để
- 抵 để
抵𦓡 để mà
抵擬䀡 để nghĩ xem
đếm
- 掂 đếm [ Hv điêm ]
đền
- 殿 đền [ Hv điện ]
殿廟 đền miếu
đến
- 𦤾 đến [ chí + đán ]
đi
- 𠫾 đi [ khứ + đa ]
𠫾部隊 đi bộ đội
𠫾𨔈 đi chơi
𠫾 đi dạo
𠫾兜 đi đâu
𠫾兜𧗱 đi đâu về
𠫾爫𧗱 đi làm về
𠫾𣛠𩙻 đi máy bay
𠫾過 đi qua
𠫾𠪸照𣈖 đi rạp chiếu bóng
𠫾𤜬 đi săn
𠫾㖭 đi thăm
𠫾遶 đi theo
𠫾車踏 đi xe đạp
𠫾𡬈 đi xuống
điên
- 癲 điên
điện
- 電 điện
電力 điện lực
電話 điện thoại
điều
- 條 điều
條秘密 điều bí mật
- 調 điều
調整 điều chỉnh
điếu
- 斗 điếu
斗茦蘿 điếu thuốc lá
đĩ
- 𡚦 đĩ
đỉa
- 𧋘 đỉa [ trùng + đệ ]
đĩa
- 𥓵 đĩa [ thạch + để ]
𥓵欱 đĩa hát
địa
- 地 địa
地震 địa chấn
地址 địa chỉ
地理 địa lý
đỉnh
- 嵿 đỉnh
嵿𡶀 đỉnh núi
định
- 定 định
đít
- 𦡯 đít [ nhục + đạt ]
- 𦝂 đít [ nhục + đích ]
địt
- 𨗵 địt [ khí - đạt ]
đỏ
- 𧹥 đỏ [ hách - đổ ]
đoạn
- 斷 đoạn
- 斷腸新聲 đoạn tràng tân thanh
đọc
- 讀 đọc
đói
- 𩟡 đói [ thực - đối ]
𩟡䏾 đói bụng
đòn
- 杶 đòn [ mộc + đồn ]
杶公安 đòn công an
đón
- 迍 đón [ sược + đồn ]
đóng
- 㨂 đóng [ thủ + đông ]
㨂鬪 đóng đấu
㨂𨷯 đóng cửa
đô
- 𥳉 đô [ trúc + đô ]
đồ
- 𣘊 đồ [ mộc + đồ ]
𣘊𣩁截! đồ chết tiệt!
𣘊鬼他媽抔! đồ quỷ tha ma bắt!
𣘊鬼他媽抔𡮠𠫾! đồ quỷ tha ma bắt mày đi!
𣘊𩛖 đồ ăn
𣘊𩛖 đồ ăn cũ
𣘊加味 đồ gia vị
𣘊𨔈 đồ chơi
𣘊𠶖 đồ uống
độ
- 度 độ
độc
- 獨 độc
- 獨身 độc thân
đôi
- 對 đôi [ Hv đối ]
對𥮊 đôi đũa
對𩌂 đôi giầy
đổi
- 𣌒 đổi [ dị + đối ]
𣌒···逆徠 đổi ... ngược lại
đội
- 隊 đội
隊救火 đội cứu hoả
đông
- 𨒟 đông [ sược + đông ]
- 東 đông
東京 đông kinh
東南 đông nam
đồng
- 銅 đồng
銅壼 đồng hồ
- 垌 đồng
垌平 đồng bằng
- 同 đồng
同時 đồng thời
同春 Đồng Xuân
同意 đồng ý
đốt
- 飿 đốt [ thực + xuất ]
đời
- 𠁀 đời [ thế + đại ]
𠁀𤯨 đời sống
đợi
- 待 đợi [ Hv đãi ]
đu
- 𣛭 đu [ mộc + đô ]
𣛭𣛭 đu đủ
đù
- 𡀤 đù [ khẩu + trù ]
đủ
- 𨇛 đủ [ túc - đổ ]
đụ
- 𡀤 đụ [ NÔM đù ]
đui
- 𥊖 đui [ mục + đôi ]
𥊖𥊦 đui mù
đúng
- 棟 đúng [ Hv đống ]
đưa
- 拸 đưa [ thủ + đa ]
đức
- 德 đức
đừng
- 𠏦 đừng [ đình + vật ]
𠏦𢥈 đừng lo
đứng
- 𥪸 đứng [ lập + đẳng ]
được
- 得 được [ Hv đắc ]
đường
- 糖 đường
- 塘 đường
塘𡌢 đường hầm
塘舖 đường phố
塘航空 đường hàng không
塘𠬠朝 đường một chiều