華: yuàn
粵: yựn
越: nguyện
日: gan [ガン]
韓: weon [원]
德: wunsch
扁: wunsch
英: wish
比較: 德 wunsch ~ wun ~ 韓 weon
簡體字: 愿(中)
越南語釋義:
願望、㦖、𣱆
nguyện vọng, muốn, họ