GI.vie
Aus Sinogermania
gia
- 家 gia
家禽 gia cầm
家庭 gia đình
家教 gia giáo
家系 gia hệ
家憲 gia hiến
家訓 gia huấn
家兄 gia huynh
家鄉 gia hương
家計 gia kế
家客 gia khách
家禮 gia lễ
家律 gia luật
家母 gia mẫu
家廟 gia miếu
家嚴 gia nghiêm
家業 gia nghiệp
家人 gia nhân
家奴 gia nô
家譜 gia phả
家法 gia pháp
家風 gia phong
家父 gia phụ
家眷 gia quến
家產 gia sản
家畜 gia súc
家師 gia sư
家事 gia sự
家財 gia tài
家嫂 gia tẩu
家祭 gia tế
家聲 gia thanh
家室 gia thất
家勢 gia thế
家屬 gia thuột
家先 gia tiên
家族 gia tộc
家宅 gia trạch
家傳 gia truyền
家長 gia trưởng
家私 gia tư
家祠 gia từ
家約 gia ước
- 加 gia
加減 gia giảm
加限 gia hạn
加刑 gia hình
加冕 gia miện
加入 gia nhập
加熱 gia nhiệt
加恩 gia ơn
加數 gia số
加增 gia tăng
加心 gia tâm
加速 gia tốc
加重 gia trọng
加味 gia vị
già
- 𦓅 già [ lão + trà ]
giá
- 價 giá
價格 giá cách
價包饒 giá bao nhiêu
giải
- 解 giải
解放 giải phóng
解釋 giải thích
giảm
- 減 giảm
減𤁙 giảm bớt
gian
- 間 gian
間𤇮 gian bép
間房 gian phòng
giao
- 交 giao
交面 giao diện
交通 giao thông
交承 Giao Thừa
giáo
- 教 giáo
教師 giáo sư
教員 giáo viên
giàu
- 𢀭 giàu [ cự - triều ]
giày
- 𥀌 giày [ bì + đài ]
giấc
- 𥋏 giấc [ mục + chức ]
𥋏𥊚 giấc mơ
giây
- 𣆰 giây [ nhật + di ]
giấy
- 繶 giấy [ ti + ý ]
繶衛生 giấy vệ sinh
giận
- 𠻆 giận
giếng
- 𠄺 giếng [ tỉnh + kiến ]
𠄺噴 giếng phun
giết
- 𤄌 giết [ chiết - diệt ]
𤄌𣩂 giết chết
gió
- 𩙋 gió [ phong - du ]
- 𩙍 gió [ phong + dũ ]
𩙍務 gió mùa
giỏi
- 𡤟 giỏi [ hảo - lỗi ]
giông
- 𩘪 giông [ phong + dong ]
𩘪𩙕 giông bão
giống
- 𠏳 giống [ trọng + tự ]
𠏳如 giống như
giờ
- 𣉹 giờ [ nhật - từ ]
𣉹爫役 giờ làm việc
giới
- 介 giới
介紹 giới thiệu
giúp
- 𠢞 giúp [ chấp - trợ ]
- 𠢟 giúp [ trợ - chấp ]
𠢟扡 giúp đỡ
giường
- 牀 giường